--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yellow hornet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngân bản vị
:
Silver standard
+
shave
:
sự cạo râu, sự cạo mặtto have a shave cạo râu, cạo mặt
+
sĩ phu
:
feudal intellectual
+
annual
:
hàng năm, năm một, từng nămannual report bản báo cáo hàng nămannual ring (thực vật học) vòng năm (cây)
+
ascertainment
:
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn